🌟 -지 아니하다

1. 앞의 말이 나타내는 행위나 상태를 부정하는 뜻을 나타내는 표현.

1. KHÔNG, CHẲNG: Cấu trúc thể hiện nghĩa phủ định trạng thái hay hành vi mà từ ngữ phía trước diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침부터 날씨가 좋지 아니하더니 결국 비가 내린다.
    The weather hasn't been good since morning, and it finally rains.
  • Google translate 대한민국 국적을 가지지 아니한 사람은 공무원이 될 수 없다.
    A person who does not have korean nationality shall not be a civil servant.
  • Google translate 나는 급하게 선생님 댁으로 갔으나 선생님께서는 댁에 계시지 아니하였다.
    I rushed to your house, but you weren't there.

-지 아니하다: -ji anihada,ない。くない。ではない,,,,,không, chẳng,ไม่...,tidak,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 문어에서 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 지아니하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)